Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
native country
|
native country
native country (n)
motherland, mother country, native land, homeland, fatherland, birthplace, native soil, place of origin, land of your birth, home